Khu công nghiệp Việt trước áp lực thuế đối ứng mới của Mỹ
Trước áp lực thuế đối ứng mới từ Hoa Kỳ, các khu công nghiệp tại Việt Nam đang đứng trước những thách thức lớn về khả năng duy trì sức hút đầu tư và phát triển bền vững. Mức thuế 20% áp dụng lên hàng hóa xuất khẩu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp mà còn tác động sâu rộng đến chiến lược phát triển và cơ cấu sản phẩm trong các khu công nghiệp.
Thuế đối ứng Mỹ và thách thức cho khu công nghiệp Việt Nam
Dưới sức ép từ chính sách thương mại mới của Hoa Kỳ, mức thuế đối ứng 20% áp dụng với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam đang tạo ra thách thức đáng kể, không chỉ với các doanh nghiệp sản xuất mà còn ảnh hưởng lan rộng đến các khu công nghiệp (KCN).

Theo các chuyên gia tài chính, việc các nhà nhập khẩu Mỹ phải chịu mức thuế cao hơn đồng nghĩa với việc lợi nhuận biên của doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu tại Việt Nam bị thu hẹp, buộc họ phải tái cơ cấu chuỗi cung ứng và tính toán lại chi phí hoạt động. Tác động này không chỉ làm giảm sức hấp dẫn của các quỹ đất công nghiệp dành cho các ngành truyền thống như gia công, điện tử, dệt may mà còn có thể làm chậm tiến độ lấp đầy các khu công nghiệp tập trung.
Trên khía cạnh kinh tế vĩ mô, tác động của mức thuế đối ứng này thể hiện rõ qua hai con đường chính. Thứ nhất là sự giảm sút doanh thu xuất khẩu khi sản phẩm Việt Nam mất đi lợi thế cạnh tranh tại thị trường Mỹ. Thứ hai, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể bị ảnh hưởng tiêu cực khi các nhà đầu tư đánh giá lại hiệu quả hoạt động của các cơ sở sản xuất tại Việt Nam so với những điểm đến khác.
Nhiều chuyên gia, doanh nghiệp xuất khẩu và các hiệp hội ngành nghề đã đồng loạt cảnh báo về nguy cơ mất thị phần trong các ngành trọng điểm nếu chi phí gia tăng đột ngột. Trong ngắn hạn, một số doanh nghiệp lớn đã phải tiến hành rà soát lại các đơn hàng, thương thảo điều chỉnh giá hoặc tìm kiếm thị trường mới để giảm thiểu rủi ro.
Không chỉ ảnh hưởng đến các nhà máy riêng lẻ, các chủ đầu tư hạ tầng khu công nghiệp như VSIP, DEEP C, Nam Đình Vũ và các KCN tại Thái Nguyên đang đứng trước thách thức lâu dài về khả năng duy trì sức hút với các nhà đầu tư FDI. Đặc biệt với những chuỗi sản xuất dễ dàng di chuyển, việc tăng chi phí xuất khẩu vào thị trường Mỹ lớn như vậy khiến câu hỏi về tính cạnh tranh và sự lựa chọn địa điểm đầu tư càng thêm nghiêm trọng.
Trước những áp lực này, các chủ đầu tư KCN đã chủ động tái cấu trúc danh mục sản phẩm và dịch vụ của mình. Họ mở rộng quỹ đất dành cho công nghiệp công nghệ cao, logistics tích hợp, năng lượng sạch và các dịch vụ hỗ trợ nội địa hóa nhằm giảm thiểu rủi ro cho nhà sản xuất. Điển hình như VSIP vẫn duy trì kế hoạch mở rộng các dự án mới, thể hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm KCN nhằm đón đầu các dòng vốn đầu tư mới với tính chất khác biệt hơn.
Trong khi đó, DEEP C tại Hải Phòng tập trung phát triển mô hình KCN sinh thái cùng dịch vụ cảng logistics nội khu, giảm thiểu chi phí logistics và nâng cao khả năng kết nối xuất khẩu cho các doanh nghiệp. Đây là điểm cộng lớn trong bối cảnh thuế đối ứng gia tăng, giúp các KCN này thuyết phục nhà đầu tư rằng việc lựa chọn đầu tư vào những khu công nghiệp có hệ sinh thái mạnh vẫn có thể quản trị hiệu quả các rủi ro về chi phí và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, những lợi thế này không thể hoàn toàn xóa bỏ nguy cơ mất đơn hàng nếu mức thuế làm giá thành sản phẩm Việt Nam cao hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh.
Tại Nam Đình Vũ, lợi thế chiến lược nằm ở vị trí “kết nối cảng - KCN,” giúp giảm chi phí logistics xuất khẩu cho các nhà máy. Chủ đầu tư Nam Đình Vũ - Sao Đỏ Group đã nhấn mạnh việc phát triển KCN theo hướng xanh, kết hợp cảng biển nội khu và dịch vụ logistics nhằm thu hút các dự án FDI có giá trị gia tăng cao và giảm sự phụ thuộc vào chi phí trung gian. Trong kịch bản thuế 20%, các KCN có khả năng cắt giảm chi phí logistics và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa linh kiện, dịch vụ sẽ được đánh giá cao hơn trong việc bảo vệ năng lực cạnh tranh cho khách thuê.
Thái Nguyên là minh chứng cho khả năng “chống chịu” của hệ thống KCN đã xây dựng được chuỗi giá trị nội địa sâu rộng. Các KCN tại đây đã thu hút hàng trăm dự án với tỷ lệ lấp đầy cao và tổng vốn FDI lớn, cho thấy nếu các chính sách công và hỗ trợ địa phương được duy trì, khu công nghiệp nội địa có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách tăng cường nội địa hóa linh kiện, phát triển dịch vụ logistics nội bộ và thu hút nhà đầu tư công nghệ trung gian thay vì chỉ gia công đơn thuần. Tuy nhiên, đối với các nhà máy xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ, áp lực ngắn hạn vẫn là điều không thể tránh khỏi.
Phản ứng từ các chủ đầu tư KCN hiện diễn ra theo hai tầng lớp. Trước mắt, họ tập trung hỗ trợ khách thuê điều chỉnh đơn hàng, đàm phán lại với đối tác thương mại và hướng dẫn chuyển đổi mặt bằng hoạt động nhằm giữ chân doanh nghiệp. Về lâu dài, các chủ đầu tư đẩy mạnh nâng cấp hạ tầng theo hướng công nghệ cao, xây dựng kho bãi giá trị gia tăng bao gồm các dịch vụ xử lý, đóng gói, kiểm định.
Đồng thời, họ cũng thúc đẩy chuỗi dịch vụ logistics tích hợp và hợp tác với nhà cung cấp năng lượng sạch nhằm giảm chi phí biên và hạn chế rủi ro về khí hậu - những yếu tố đang ngày càng được các nhà đầu tư FDI cân nhắc kỹ lưỡng khi chọn địa điểm nhà máy. Bên cạnh đó, Ban quản lý các KCN địa phương cần minh bạch các cam kết, công khai số liệu về quỹ đất, tỷ lệ lấp đầy, dự án hạ tầng logistics và cảng biển, tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ đầu tư trình bày quan điểm thuyết phục khi đối thoại với nhà đầu tư và cơ quan quản lý.
KCN Việt Nam cần minh bạch và đổi mới
Trong bối cảnh hiện nay, doanh nghiệp đang kỳ vọng vào các cuộc đàm phán thương mại song phương nhằm giảm thiểu những ảnh hưởng lâu dài từ mức thuế đối ứng của Mỹ, đồng thời thúc đẩy nâng cao tỷ lệ nội địa hóa trong các khu công nghiệp (KCN). Các bộ ngành liên quan cũng đã nhanh chóng triển khai nhiều phương án ứng phó cụ thể, trong khi mặt trận truyền thông liên tục cập nhật thông tin chi tiết về lộ trình áp dụng thuế cũng như các trường hợp ngoại lệ dành cho những lô hàng đã trong quá trình vận chuyển. Những nỗ lực này phần nào giúp xoa dịu tâm lý của nhà đầu tư trong ngắn hạn, nhưng để khôi phục hoàn toàn niềm tin của thị trường vẫn cần nhiều thời gian cùng những động thái thiết thực nhằm đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn.
Từ góc độ thực tiễn, tác động của mức thuế 20% mà Mỹ áp dụng rõ ràng đang giảm sức hấp dẫn của các KCN có độ phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang thị trường này, đặc biệt là ở những ngành nghề khó có thể nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Tuy nhiên, ảnh hưởng này không đồng đều và phụ thuộc nhiều vào vị trí cũng như năng lực của từng KCN. Những khu công nghiệp sở hữu lợi thế vượt trội về logistics như Nam Đình Vũ, các khu do DEEP C quản lý với hạ tầng cảng và dịch vụ giá trị gia tăng mạnh mẽ, hay các KCN tại Thái Nguyên với hệ sinh thái chuỗi cung ứng nội địa sâu rộng vẫn có nhiều công cụ để giảm thiểu rủi ro, qua đó tiếp tục thu hút các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo hướng chất lượng thay vì chỉ dựa vào chi phí thấp.
Dựa trên thực tế đó, các chuyên gia kinh tế khuyến nghị các chủ đầu tư KCN nên đẩy mạnh việc kết nối chặt chẽ giữa doanh nghiệp xuất khẩu và nhà cung cấp nội địa, đồng thời ưu tiên phát triển cụm cung ứng ngay tại chỗ nhằm tối ưu hóa chuỗi giá trị. Bên cạnh đó, việc minh bạch hóa số liệu, nâng cao các dịch vụ hỗ trợ khách thuê và chủ động phối hợp với chính quyền địa phương để trình bày các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư cũng được xem là những chiến lược quan trọng giúp tăng sức nặng trong các cuộc đối thoại thu hút đầu tư.
Ngoài ra, vai trò của Chính phủ trong việc xây dựng chính sách công nghiệp hiệu quả và thúc đẩy nội lực quốc gia cũng là yếu tố then chốt. Đây có thể là đòn bẩy giúp Việt Nam nâng cao chất lượng xuất khẩu, thu hút dòng FDI bền vững, đồng thời phát triển chuỗi giá trị nội địa một cách toàn diện. Tuy nhiên, để biến những lợi thế này thành hiện thực, cần sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ và quản lý rủi ro liên quan đến xuất xứ hàng hóa. Nếu thiếu hụt những yếu tố này, mức thuế đối ứng rất dễ trở thành gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ và các ngành hàng còn yếu, làm suy giảm khả năng cạnh tranh và phát triển lâu dài của nền kinh tế.