Tăng trưởng xanh là "đòn bẩy" đưa Việt Nam trở thành nước có thu nhập cao
Các chuyên gia đánh giá, cải cách thể chế là yếu tố then chốt còn tăng trưởng xanh là "chìa khoá" tạo "đòn bẩy" cho Việt Nam trở thành nước có thu nhập cao vào năm 2045.

Trong báo cáo "Việt Nam 2045 - Tăng trưởng xanh hơn: Con đường hướng tới tương lai bền vững" của Ngân hàng Thế giới (WB) vừa mới công bố đã đưa ra thông điệp mạnh mẽ rằng, để hiện thực hóa mục tiêu đầy tham vọng trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế và chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh, bao trùm và bền vững. Báo cáo đã chỉ rõ đầu tư vào thích ứng khí hậu là "chìa khóa" để giảm thiểu rủi ro từ các cú sốc thời tiết đối với nông nghiệp, doanh nghiệp và hạ tầng sản xuất tại Việt Nam.
Các kịch bản dự báo cho thấy, nếu mực nước biển dâng từ 75 đến 100 cm, gần một nửa Đồng bằng sông Cửu Long có thể bị ngập vào giữa thế kỷ này. Khảo sát năm 2024 của WB cũng cho thấy khoảng 75% doanh nghiệp trong hai ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam là may mặc và điện tử cũng đang hoạt động tại các khu vực chịu tác động thường xuyên của nhiệt độ cao, khiến 1,3 triệu lao động rơi vào nhóm dễ bị tổn thương.
Và nếu không có các biện pháp thích ứng kịp thời, tác động của biến đổi khí hậu có thể khiến nền kinh tế Việt Nam mất đi tới 12,5% GDP vào năm 2050 so với kịch bản cơ sở, đe dọa nghiêm trọng đến khả năng hiện thực hóa mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Liên quan đến vấn đề này, WB khuyến nghị, ngay từ bây giờ, Việt Nam có thể thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ đất đai, cộng đồng và cơ sở hạ tầng trước những cú sốc do biến đổi khí hậu gây ra. Theo bà, điều quan trọng là xây dựng các cơ chế và chính sách phù hợp để khuyến khích doanh nghiệp và người dân chủ động thích ứng, đồng thời lồng ghép quản lý rủi ro khí hậu vào mọi lĩnh vực của nền kinh té.
Theo tính toán mà báo cáo đưa ra, đầu tư thích ứng có thể giảm thiểu đáng kể thiệt hại kinh tế, giúp thu hẹp tổn thất GDP do biến đổi khí hậu từ mức 12,5% xuống còn 6,7% vào năm 2050.
Bên cạnh đó, báo cáo cũng nêu bật những cơ hội hiện hữu để Việt Nam giảm phát thải carbon, hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 như Chính phủ Việt Nam đã cam kết.
Trong đó, khu vực tư nhân được xác định là nhân tố trung tâm, và báo cáo đề xuất các bước cụ thể nhằm thúc đẩy chuyển dịch năng lượng, tận dụng các công nghệ năng lượng tái tạo với chi phí ngày càng cạnh tranh để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong ngành công nghiệp. Nếu được thực hiện hiệu quả, quá trình này sẽ mở ra động lực mới cho đổi mới sáng tạo, tăng trưởng và tạo thêm việc làm.
WB cũng nhấn mạnh Việt Nam cần phải phát huy tiềm năng kinh tế biển để thúc đẩy một tương lai xanh và thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu. Với khoảng 30% dân số đang sinh sống dọc bờ biển dài hơn 3.260 km, và gần một nửa trong số 100 triệu người dân Việt Nam phụ thuộc vào hệ sinh thái biển để mưu sinh, phát triển bền vững kinh tế biển là yêu cầu cấp thiết.
Khu vực kinh tế biển cũng mang tiềm năng to lớn trong việc góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Việc mở rộng năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, với tiềm năng lên tới 475 GW cùng với năng lượng sóng, sẽ là cơ hội quan trọng để Việt Nam giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Ngoài ra, việc phục hồi rừng ngập mặn, bảo vệ thảm cỏ biển và các rạn san hô cũng đóng vai trò thiết yếu. Không chỉ tăng khả năng chống chịu của các vùng ven biển trước tác động của biến đổi khí hậu, các hệ sinh thái này còn góp phần quan trọng vào mục tiêu giảm phát thải, nhờ khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon tự nhiên.
Chuyển đổi xanh cần tập trung vào là xây dựng lộ trình giảm sâu phát thải carbon trong dài hạn cho ngành năng lượng Việt Nam; Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng; Hoàn thiện khung pháp lý cho chuyển đổi năng lượng, chuyển đổi xanh; Phát triển cơ sở hạ tầng cho năng lượng xanh; Thúc đẩy tiêu dùng xanh…