Nhiều điểm đáng chú ý từ chỉ số P/E
Theo dữ liệu từ Fiintrade (nền tảng phân tích dữ liệu chứng khoán), định giá P/E của thị trường chứng khoán Việt Nam hiện ở mức 14,9 lần, tăng hơn 11% chỉ trong nửa năm qua. Con số tưởng chừng tích cực này lại ẩn chứa nhiều tín hiệu đáng suy ngẫm về sức khỏe thật sự của thị trường.
P/E (Price-to-Earnings Ratio) là chỉ số thể hiện mối quan hệ giữa giá cổ phiếu trên thị trường và lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra trên mỗi cổ phiếu. Chỉ số P/E cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho một đồng lợi nhuận của doanh nghiệp. P/E cao thường thể hiện kỳ vọng tăng trưởng lớn, nhưng cũng có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá quá mức.
Tăng trưởng chủ yếu nhờ vào trụ
Thị trường chứng khoán Việt Nam vừa trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, nhiều thời điểm chỉ số VN-Index chạm mốc 1.800 điểm, mức cao hiếm thấy trong lịch sử. Theo dữ liệu từ Fiintrade, định giá P/E của thị trường chứng khoán Việt Nam hiện ở mức 14,9 lần, tăng hơn 11% trong sáu tháng qua.
Con số này cho thấy thị trường đang hồi phục tích cực, nhưng khi nhìn kỹ hơn, bức tranh lại có nhiều điểm đáng chú ý. Cụ thể, nhóm ngân hàng chiếm gần 40% lợi nhuận toàn thị trường hiện có P/E khoảng 10,4 lần, chỉ tăng nhẹ 6% trong thời gian qua. Trong khi đó, nhóm phi tài chính có P/E trung bình 19,9 lần, tăng 13,5%, phản ánh sự khác biệt rõ rệt về kỳ vọng và tốc độ tăng giá giữa các nhóm cổ phiếu.
Tuy nhiên, nếu loại trừ hai mã có mức tăng mạnh nhất là Vingroup và Gelex, P/E thực tế của nhóm phi tài chính chỉ còn khoảng 14,3 lần, giảm 4,1% trong sáu tháng qua dù lợi nhuận toàn nhóm vẫn tăng trưởng. Theo chuyên gia của Fiintrade, điều này cho thấy mức định giá trung bình của nhóm phi tài chính tưởng như cao, nhưng khi nhìn sâu hơn, vẫn còn nhiều cổ phiếu đang ở vùng giá hấp dẫn.
Bà Trần Thị Khánh Hiền, Giám đốc khối nghiên cứu Chứng khoán MB (MBS), nhận định thị trường đang xuất hiện tình trạng “lệch pha” giữa chỉ số VN-Index và diễn biến thực tế của các nhóm cổ phiếu, khiến tâm lý nhà đầu tư trở nên thận trọng.
Thực tế cho thấy, dù thị trường chung tăng, phần lớn danh mục của nhà đầu tư vẫn chịu lỗ. Ngay cả trong giai đoạn VN-Index đi từ vùng 1.700 điểm lên gần 1.800 điểm, nhiều nhóm cổ phiếu như chứng khoán, xây dựng, vật liệu, đầu tư công, hay công nghệ vẫn giảm giá. Chỉ một số ít nhóm cổ phiếu như Vingroup, bất động sản, bán lẻ và thực phẩm được hưởng lợi rõ rệt.
Tính từ đầu năm, VN-Index đã tăng 417 điểm, tương đương 32,9%, nhưng riêng nhóm Vingroup đóng góp tới 242 điểm, tức hơn một nửa mức tăng của chỉ số. Nếu loại trừ tác động từ nhóm này, VN-Index hiện chỉ quanh mức 1.440 điểm cho thấy, đà tăng của thị trường vẫn phụ thuộc lớn vào một số cổ phiếu dẫn dắt.
Cũng theo MBS, thanh khoản thị trường trong hai tuần gần đây duy trì hơn 40.000 tỷ đồng mỗi phiên, mức cao chỉ sau giai đoạn sôi động từ đầu tháng 8 đến giữa tháng 9. Tuy nhiên, báo cáo mới của MBS cho rằng, con số này chủ yếu xuất hiện trong hai tuần điều chỉnh từ vùng 1.800 điểm, nên chưa thể coi là tín hiệu tích cực.
Theo yếu tố mùa vụ, giai đoạn cuối năm tài chính thường chứng kiến thanh khoản suy giảm. Cùng với đó, việc khối nhà đầu tư nước ngoài tiếp tục bán ròng mạnh cũng đang khiến dòng tiền trong nước trở nên thận trọng hơn.
Phản ứng sớm của thị trường
Đóng góp lớn vào sự thăng hoa của thị trường thời gian qua phải kể đến thông tin Việt Nam được FTSE Russell chính thức nâng hạng từ “cận biên” lên “mới nổi thứ cấp”, mở ra cơ hội đón dòng vốn đầu tư toàn cầu.
Theo ông Nguyễn Việt Cường, Phó Chủ tịch Chứng khoán KAFI, việc nâng hạng sẽ kích hoạt làn sóng đầu tư mới, tương tự xu hướng đã xảy ra tại nhiều quốc gia khác. Thông thường, dòng vốn bắt đầu chảy mạnh sau khoảng chín đến mười hai tháng kể từ khi quyết định được công bố.
Ông Cường ước tính, khi chính thức vào nhóm thị trường mới nổi, Việt Nam có thể thu hút khoảng 5 - 7 tỷ USD vốn ngoại, sau khi trừ phần rút ra từ các quỹ cận biên, giá trị ròng vẫn đạt từ 2,5 - 4 tỷ USD, tạo cú huých đáng kể cho thị trường. Tuy nhiên, các quỹ cũng cần thời gian đánh giá thị trường, xây dựng danh mục với thời gian 6 - 9 tháng trước khi có thể giải ngân.
Cùng quan điểm, ông Phạm Hồng Sơn, Phó Giám đốc Trung tâm Phân tích Công ty Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) cho rằng, việc Việt Nam được FTSE Russell đưa vào danh sách xem xét nâng hạng mới là bước khởi đầu. Quyết định có hiệu lực chính thức phải chờ đến kỳ rà soát tháng 3/2026 và dự kiến được công bố vào tháng 9 cùng năm.
Theo ông Sơn, phải ít nhất một năm nữa dòng vốn lớn từ các quỹ ETF bị động mới thật sự chảy vào thị trường. Thông thường, chứng khoán có xu hướng phản ứng sớm trước khi thông tin chính thức được công bố. Do đó, đà tăng mạnh của VN-Index từ vùng đáy lên quanh 1.800 điểm có thể đã phản ánh phần lớn kỳ vọng nâng hạng. Khi thông tin chính thức được xác nhận, thị trường không còn bứt phá mạnh như nhiều nhà đầu tư chờ đợi.
Bà Vũ Ngọc Linh, Giám đốc bộ phận phân tích và nghiên cứu thị trường Vinacapital cho rằng, chứng khoán Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc lớn vào hai ngành chủ chốt là tài chính, chiếm khoảng 37%, và bất động sản, chiếm 19%. Theo bà, một cơ cấu ngành đa dạng hơn sẽ giúp thị trường phản ánh sát thực hơn tình hình kinh tế, đồng thời giảm rủi ro khi phụ thuộc quá nhiều vào hai lĩnh vực này.
Bà Linh nhận định, làn sóng IPO sắp tới sẽ góp phần mở rộng quy mô và vốn hóa của thị trường, qua đó giúp cơ cấu ngành trở nên cân bằng hơn. Sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp mới niêm yết cũng sẽ cải thiện thanh khoản và thu hút thêm nhà đầu tư với khẩu vị rủi ro và chiến lược khác nhau. Về dài hạn, một thị trường đa dạng không chỉ giúp tăng tính ổn định, mà còn tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững và củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào triển vọng của thị trường vốn Việt Nam.
Ở góc nhìn vĩ mô, nhiều chuyên gia cho rằng đến cuối năm 2025, thị trường chứng khoán Việt Nam đang ở giai đoạn tương tự như khởi đầu các chu kỳ tăng trước, điển hình là giai đoạn 2016 - 2018 và 2020 - 2022, khi VN-Index từng tăng lũy kế hơn 130%. Sự kết hợp giữa nền tảng kinh tế ổn định, thanh khoản cải thiện và niềm tin nhà đầu tư được củng cố cho thấy năm 2025 không phải là đỉnh mà là điểm khởi đầu cho một chu kỳ tăng trưởng mới, có thể kéo dài trong nhiều năm tới.
Bước sang năm 2026, thị trường được dự báo sẽ chuyển từ giai đoạn phục hồi trên diện rộng sang tăng trưởng có chọn lọc, tập trung hơn vào chất lượng và sự bền vững. Đây sẽ là thời điểm nhà đầu tư cần chú trọng đến sức bền lợi nhuận, kỷ luật trong định giá và những động lực tăng trưởng dài hạn, thay vì chạy theo các cơ hội ngắn hạn.
























