Việt Nam trước cơ hội và thách thức FDI trong kỷ nguyên 4.0
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 lan tỏa mạnh mẽ, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, nhu cầu đa dạng hóa thị trường và lợi thế về vị trí địa lý mở ra nhiều cơ hội vàng để thu hút các tập đoàn công nghệ, sản xuất quy mô lớn.
Kết quả nghiên cứu vừa được Viện Chiến lược và Chính sách Kinh tế - Tài chính (Bộ Tài chính) công bố cho thấy FDI trong nhiều năm qua đã giữ vai trò động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Dòng vốn này không chỉ bổ sung nguồn lực lớn cho phát triển kinh tế - xã hội, mở rộng thị trường xuất khẩu, mà còn góp phần lan tỏa công nghệ, nâng cao năng suất và thúc đẩy cải cách thể chế.

Việc tập trung đầu tư vào các cụm công nghiệp đã tạo nên những “cực tăng trưởng” tại nhiều địa phương, kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông kết nối, hình thành các hành lang kinh tế chiến lược và dịch chuyển đầu tư từ các trung tâm lớn về các tỉnh vệ tinh như Bắc Ninh, một số tỉnh Bắc Trung Bộ… Các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG, Canon đã biến Việt Nam thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu với các sản phẩm điện tử, điện thoại, máy tính, dệt may, da giày.
Tuy vậy, bức tranh FDI tại Việt Nam không chỉ toàn gam sáng. Mục tiêu thúc đẩy liên kết và lan tỏa công nghệ từ khu vực FDI sang doanh nghiệp trong nước vẫn chưa đạt kỳ vọng. Tỷ lệ liên kết giữa hai khối doanh nghiệp này đang suy giảm đáng kể, từ 35% năm 2019 xuống chỉ còn 18% vào năm 2023. Nguyên nhân đến từ năng lực nội tại của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế, trong khi phần lớn dự án FDI trong công nghiệp chế biến chế tạo chỉ dừng ở khâu lắp ráp, giá trị gia tăng thấp và phụ thuộc vào nguồn linh kiện, nguyên liệu nhập khẩu.
Viện Chiến lược và Chính sách Kinh tế - Tài chính dự báo, thời gian tới, FDI vào Việt Nam sẽ chịu tác động cả tích cực lẫn tiêu cực từ nhiều yếu tố. Việt Nam đang nổi lên như điểm đến đầu tư hấp dẫn, song các nút thắt về lao động và hạ tầng vẫn là điểm yếu cố hữu. Thêm vào đó, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu và mục tiêu công nghiệp hoá đầy tham vọng của Việt Nam đặt ra yêu cầu cấp bách phải thay đổi căn bản tư duy chính sách.
Từ thực tế này, nhóm nghiên cứu đề xuất sáu cải cách đột phá. Trước hết, cần cải tổ toàn diện chính sách ưu đãi đầu tư theo hướng có mục tiêu rõ ràng, dựa trên hiệu quả và điều kiện ràng buộc cụ thể. Các ưu đãi nên gắn trực tiếp với cam kết thực hiện của doanh nghiệp FDI, được đo lường qua tỷ lệ chi cho R&D tại Việt Nam, mức độ chuyển giao công nghệ, tỷ lệ nội địa hoá và đầu tư đào tạo nhân lực chất lượng cao. Song song, chính sách công nghiệp cũng cần được cải thiện để dòng vốn FDI lan tỏa mạnh mẽ hơn về công nghệ và năng suất.
Thứ hai, nâng cao năng lực doanh nghiệp trong nước và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ thông qua chương trình phát triển nhà cung cấp ở tầm quốc gia, kết hợp các gói hỗ trợ phù hợp với đặc thù ngành nghề, quy mô doanh nghiệp, đồng thời thiết lập nền tảng thông tin kết nối giữa doanh nghiệp FDI và nhà cung ứng nội địa.
Thứ ba, đột phá trong phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao, với mô hình hợp tác chiến lược ba bên “Nhà nước - nhà trường - doanh nghiệp FDI” được triển khai thực chất.
Thứ tư, thiết lập khung quản trị thu hút FDI phối hợp liên ngành, liên vùng, chấm dứt “cuộc đua xuống đáy” về ưu đãi giữa các địa phương, đảm bảo thu hút đầu tư theo quy hoạch và chiến lược thống nhất.
Thứ năm, siết chặt quản trị môi trường với FDI, tăng chế tài xử phạt vi phạm, áp dụng đánh giá tác động môi trường minh bạch, đồng thời khuyến khích đầu tư xanh, nhất là trong năng lượng tái tạo.
Cuối cùng, cải thiện năng lực thể chế và thực thi chính sách thông qua đào tạo cán bộ thẩm định dự án, cải cách hành chính, nâng cao minh bạch và giảm triệt để chi phí không chính thức để xây dựng môi trường kinh doanh công bằng, bền vững.