Hàng hóa Việt trước bước ngoặt lớn từ chính sách thuế đối ứng của Mỹ
Chính sách thuế đối ứng mới của Mỹ đang tạo ra bước ngoặt lớn cho hàng hóa Việt Nam. Trong khi sản phẩm có xuất xứ rõ ràng, giá trị nội địa cao được hưởng lợi, thì hàng trung chuyển đối mặt nguy cơ bị đánh thuế nặng.
Việc chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump ký sắc lệnh hành pháp vào ngày 31/7 (sáng 1/8 theo giờ Việt Nam), điều chỉnh thuế quan theo nguyên tắc “có đi có lại”, với mức thuế dao động từ 10% đến 41%, đã mở ra nhiều biến động trong quan hệ thương mại giữa Mỹ và các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đặc biệt, mức thuế bổ sung 40% được áp cho các hàng hóa bị nghi ngờ là trung chuyển nhằm tránh thuế, điều này khiến nhiều doanh nghiệp phải tính toán lại chiến lược xuất khẩu.

Dưới góc độ Việt Nam, đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội tái cấu trúc. Bộ Công Thương cho biết, mức thuế đối ứng Mỹ áp cho hàng hóa từ Việt Nam đã giảm đáng kể, từ 46% xuống còn 20%. Điều này được xem là kết quả tích cực từ các nỗ lực đàm phán giữa hai nước. Ông Nguyễn Thanh Lâm, đại diện Công ty Chứng khoán Maybank, cho rằng nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã kịp thời đa dạng hóa thị trường nhằm hạn chế sự phụ thuộc vào Mỹ, qua đó giảm thiểu rủi ro và mở ra hướng phát triển bền vững hơn cho nền kinh tế.
Bên cạnh đó, Việt Nam ngày càng được đánh giá cao trên bản đồ thương mại toàn cầu, không chỉ với vai trò là nơi sản xuất mà còn là trung tâm trung chuyển chiến lược cho hàng hóa Mỹ vào khu vực châu Á. CEO VietGo, ông Nguyễn Tuấn Việt, nhận định rằng việc chủ động mở cửa thị trường đã giúp Việt Nam gia tăng sức mạnh cạnh tranh, nâng cao vị thế quốc gia và trở thành đối tác tin cậy trong mắt các nhà đầu tư quốc tế. Đặc biệt, trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ, Việt Nam nổi lên như một điểm đến lý tưởng của doanh nghiệp Mỹ nhờ lợi thế địa chính trị, năng lực tiếp nhận và môi trường đầu tư thuận lợi.
Một trong những lợi thế đáng kể của Việt Nam là mạng lưới 17 hiệp định thương mại tự do đã ký kết. Điều này đồng nghĩa với việc hàng hóa sản xuất tại Việt Nam có thể xuất khẩu ra toàn thế giới với mức thuế suất thấp hoặc được miễn thuế, từ đó khiến Việt Nam trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp muốn tận dụng cơ hội hội nhập. Hàng Mỹ khi vào Việt Nam cũng có thể dễ dàng phân phối sang các quốc gia ASEAN thông qua các ưu đãi của FTA, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng tại khu vực này, đặc biệt là về hàng tiêu dùng và công nghệ.
Không dừng lại ở việc nhập khẩu hay phân phối, doanh nghiệp Việt còn đóng vai trò là cầu nối trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này không chỉ gia tăng giá trị nội địa mà còn thúc đẩy các ngành phụ trợ như logistics, thương mại tái sinh và công nghiệp hỗ trợ phát triển mạnh mẽ.
Về hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ, chuyên gia nhận định rằng những sản phẩm có hàm lượng giá trị gia tăng nội địa cao sẽ có lợi thế lớn hơn. Ngược lại, những mặt hàng phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu hoặc mang yếu tố trung chuyển có thể đối mặt với mức thuế cao hơn. Đây cũng là lời cảnh báo để các doanh nghiệp trong nước cần chú trọng nâng cao hàm lượng nội địa, giảm thiểu rủi ro từ các chính sách phòng vệ thương mại.
Ông Việt cũng lưu ý rằng mức thuế cụ thể còn tùy thuộc vào tương quan kết quả đàm phán giữa Mỹ với các quốc gia khác. Trong tương lai, nếu Việt Nam tiếp tục thực hiện các cam kết hiệu quả, nhiều khả năng mức thuế sẽ còn được điều chỉnh theo hướng tích cực hơn.
Nhìn từ góc độ cơ cấu hàng hóa, những ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn sang Mỹ như linh kiện điện tử, điện thoại chủ yếu đến từ các doanh nghiệp FDI. Trong khi đó, các mặt hàng như dệt may, da giày, đồ gỗ, nông sản lại là thế mạnh của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước. Với ưu thế về các hiệp định thương mại đã ký kết, doanh nghiệp Việt hiện có nhiều lựa chọn để tiếp cận các thị trường quốc tế ngoài Mỹ, giảm bớt rủi ro và mở rộng cơ hội phát triển toàn diện.