IMF: Các yếu tố thúc đẩy Việt Nam trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) nhận định, Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu tăng trưởng ấn tượng trong 2 thập kỷ qua, song để trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, cần đồng thời thúc đẩy nhiều yếu tố quan trọng.
Trong IMF Country Report No.25/284 mới được công bố, IMF cho rằng, mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu và dòng vốn đầu tư nước ngoài đã mang lại thành tựu to lớn cho Việt Nam trong hơn 2 thập kỷ qua. Tuy nhiên, nền tảng tăng trưởng này đang dần bộc lộ giới hạn khi năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) giảm, sự chênh lệch kỹ năng trong thị trường lao động gia tăng và hiệu quả đầu tư công còn thấp. Để đạt được mục tiêu nước thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần chuyển trọng tâm sang tăng trưởng dựa trên năng suất, đổi mới sáng tạo và hiệu quả thể chế.
Nâng cao năng suất lao động, khắc phục tình trạng lệch kỹ năng
Theo báo cáo của IMF, năng suất lao động Việt Nam đã tăng nhanh trong thập kỷ qua, tuy nhiên, vẫn thấp hơn đáng kể một số quốc gia trong khu vực. Sự chênh lệch này chủ yếu do xu hướng già hóa dân số, thiếu kỹ năng nghề và tình trạng “lệch kỹ năng” – khi người lao động không được bố trí đúng với trình độ chuyên môn.
Sử dụng dữ liệu khảo sát lực lượng lao động và doanh nghiệp trong giai đoạn 2014–2022, IMF ghi nhận rằng, 18% lao động Việt Nam làm công việc thấp hơn trình độ của họ, trong khi 12% chưa đạt yêu cầu công việc. Lao động có trình độ cao, đặc biệt trong khu vực xuất khẩu, có khả năng bị “thừa trình độ” cao hơn hẳn so với khu vực phi xuất khẩu.
IMF chỉ ra, người có bằng đại học tại Việt Nam nhận mức lương cao hơn 43% so với nhóm có trình độ cơ sở, song khi tính đến yếu tố lệch kỹ năng, lợi thế này chỉ còn 23%.
Bên cạnh đó, sự khác biệt về kỹ năng giữa các vùng miền cũng rõ rệt. Khu vực Bắc có tỷ lệ lao động trình độ đại học cao hơn, trong khi mức lương bình quân theo giờ cao hơn tập trung ở phía Nam – nơi tập trung nhiều doanh nghiệp FDI và khu công nghiệp.
IMF cho rằng, để nâng cao năng suất lao động, Việt Nam cần một chiến lược toàn diện và tuần tự, bao gồm: Hoàn thiện dữ liệu thị trường lao động để xác định chính xác khoảng trống kỹ năng; Đầu tư vào các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng theo nhu cầu thị trường.
Bên cạnh đó, tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và trung tâm đào tạo, gắn kết đào tạo với nhu cầu thực tế. Khuyến khích học nghề, mở rộng đào tạo kỹ thuật, đưa tiếng Anh và kỹ năng số vào chương trình sớm. Phát triển các chính sách học tập suốt đời và hỗ trợ tài chính cho người lao động tham gia đào tạo lại.
Theo IMF, những biện pháp này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm tình trạng chênh lệch vùng miền và lao động phi chính thức, qua đó hỗ trợ Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng bao trùm.
Phân bổ nguồn lực và tín dụng hiệu quả
IMF đánh giá năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) – yếu tố thể hiện hiệu quả sử dụng tổng thể vốn và lao động – của Việt Nam đã giảm từ năm 2015 đến 2022, dù năng suất lao động tăng.
Dựa trên dữ liệu 1,4 triệu doanh nghiệp trong nước, IMF xác định rằng nguyên nhân chính nằm ở hiệu suất công nghệ giảm trong khu vực doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI, cùng với hạn chế trong phân bổ nguồn lực và tín dụng.
Báo cáo cho thấy, các doanh nghiệp FDI có năng suất cao hơn rõ rệt và chiếm gần 40% việc làm, hơn 50% quỹ lương và hơn 70% xuất khẩu của Việt Nam.
Tuy nhiên, hiệu ứng lan tỏa từ khu vực FDI sang doanh nghiệp nội địa còn hạn chế, dẫn đến khoảng cách công nghệ và năng suất ngày càng lớn.
Mức độ sai lệch phân bổ, đo bằng độ lệch chuẩn của năng suất doanh nghiệp, tăng từ 0,7 (2015) lên 0,8 (2022) – cao hơn mức trung bình ở nhiều nền kinh tế mới nổi.
IMF tính toán, nếu Việt Nam giảm sai lệch này về mức của Mỹ năm 2005, TFP có thể tăng tới 61%, còn nếu về mức năm 2015, TFP có thể tăng hơn 20%.
IMF khuyến nghị Việt Nam cần: Cải thiện tiếp cận tín dụng cho doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs); Giảm ưu đãi tín dụng mang tính hành chính cho doanh nghiệp; Củng cố khung chính sách tài chính – tiền tệ để hạn chế “chen lấn” tín dụng giữa khu vực công và tư; Nâng cao chất lượng định giá rủi ro và minh bạch thông tin tài chính của doanh nghiệp.
Việc cải thiện phân bổ vốn và tín dụng không chỉ giúp nâng TFP mà còn giảm phụ thuộc vào FDI và thúc đẩy năng suất nội địa.
Đầu tư công song hành với cải cách – động lực cho tăng trưởng trung hạn
Chính phủ Việt Nam đang có kế hoạch tăng tốc đầu tư công quy mô lớn giai đoạn 2025–2035 với tổng vốn khoảng 185 tỷ USD (tương đương 40% GDP năm 2024). Các dự án trọng điểm gồm: đường sắt cao tốc Bắc – Nam, metro Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, sân bay Long Thành, đường sắt Lào Cai – Hải Phòng và hai nhà máy điện hạt nhân.
IMF sử dụng mô hình DIGNAR để đánh giá tác động vĩ mô của kế hoạch này và 6 kịch bản cải cách đi kèm, gồm: Tăng quy mô đầu tư công; Nâng hiệu quả đầu tư từ 69% lên 84% (mức trung bình ASEAN-5); Đẩy nhanh cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước; Tăng tỷ lệ tham gia lao động; Cải thiện hiệu quả thu thuế VAT và thuế thu nhập cá nhân; Phân bổ tín dụng hợp lý để tăng đầu tư tư nhân lên 24% GDP.
Kết quả mô phỏng cho thấy, nếu triển khai đồng bộ, gói cải cách toàn diện có thể tăng tăng trưởng trung hạn thêm hơn 2 điểm phần trăm, tương đương GDP thực tăng thêm 9% vào năm 2030. Riêng cải cách tín dụng mang lại tác động lớn nhất, tăng trưởng thêm 1 điểm phần trăm. Nợ công vẫn ở mức an toàn nhờ hiệu quả đầu tư và tăng trưởng cao hơn. Bất bình đẳng tiêu dùng giảm khoảng 0,8%, nhờ mở rộng cơ hội tiếp cận hạ tầng và tín dụng cho hộ thu nhập thấp.
IMF nhấn mạnh, việc thực thi và quản trị đầu tư công sẽ quyết định kết quả. Khuyến nghị đưa ra là: Thiết lập hệ thống lựa chọn dự án minh bạch, dựa trên phân tích chi phí – lợi ích; Ưu tiên dự án có hiệu ứng lan tỏa lớn, như giao thông kết nối vùng và năng lượng tái tạo; Tăng cường giám sát đối tác công tư (PPP); Quản lý nợ công; Hoàn thiện khung pháp lý cho đầu tư tư nhân tham gia hạ tầng.
Chuẩn bị kỹ càng cho kỷ nguyên AI
IMF cho rằng, AI có tiềm năng lớn để thúc đẩy năng suất và tăng trưởng dài hạn, nhưng mức độ sẵn sàng của Việt Nam còn thấp.
Theo chỉ số “AI Occupational Exposure” của IMF (2024) cho thấy, những nghề có thể hưởng lợi nhiều nhất từ AI ở Việt Nam là các ngành nghề chuyên môn, kỹ thuật và thủ công. Tuy nhiên, phụ nữ và lao động phi chính thức lại đối mặt nguy cơ bị thay thế cao nhất, do tập trung trong lĩnh vực dịch vụ và bán hàng – nơi AI có thể tự động hóa.
Để đánh giá tác động tiềm năng của việc ứng dụng AI đối với tăng trưởng dài hạn của Việt Nam và đưa ra khuyến nghị, báo cáo mô phỏng 3 kịch bản.
Trong kịch bản áp dụng chậm, việc phổ cập hạn chế các công nghệ AI làm giảm khả năng nâng cao năng suất và thu hẹp khoảng cách thu nhập.
Trong kịch bản áp dụng sớm nhưng chưa được chuẩn bị, việc đưa AI vào sử dụng quá sớm khi chưa có nền tảng thể chế và nguồn nhân lực phù hợp dẫn đến chi phí điều chỉnh cao và mức tăng năng suất hạn chế.
Kịch bản áp dụng dần dần và được chuẩn bị tốt, trong đó AI được triển khai song song với các cải cách bổ trợ trong giáo dục, hạ tầng số và thể chế, mang lại kết quả tăng trưởng bền vững và bao trùm nhất.
Nâng cấp khung khổ tài khóa
Yếu tố nền tảng cuối cùng mà IMF nhấn mạnh là nâng cao chất lượng thể chế và khung chính sách tài khóa.
Theo đó, Việt Nam cần xây dựng khuôn khổ tài khóa trung hạn vững chắc, cải thiện hiệu quả quản lý đầu tư công và minh bạch ngân sách để hỗ trợ các mục tiêu phát triển dài hạn.
IMF khuyến nghị Chính phủ Việt Nam triển khai các bước cải cách sau nhằm nâng cấp khung khổ tài khóa:
Thứ nhất, thiết lập khuôn khổ tài khóa trung hạn (Medium-Term Fiscal Framework – MTFF). Việt Nam nên xây dựng kế hoạch tài khóa trung hạn bao gồm các mục tiêu rõ ràng về bội chi, nợ công và ưu tiên chi tiêu. MTFF cần được tích hợp với chiến lược đầu tư công và quy trình ngân sách hằng năm để bảo đảm tính thống nhất giữa các mục tiêu tăng trưởng và ổn định tài khóa.
Thứ hai, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình tài khóa. Báo cáo đề xuất công bố rộng rãi các thông tin tài chính của Chính phủ, bao gồm nghĩa vụ nợ bảo lãnh, cam kết PPP và dự báo chi tiêu trung hạn. Điều này giúp nâng cao niềm tin thị trường và giảm rủi ro tài khóa tiềm ẩn.
Thứ ba, tăng cường giám sát nợ công và rủi ro tài khóa. IMF nhấn mạnh việc theo dõi đầy đủ cả nghĩa vụ nợ trực tiếp, bảo lãnh và tiềm ẩn, bao gồm từ các doanh nghiệp nhà nước và PPP. Các công cụ phân tích rủi ro cần được phát triển để đánh giá tác động của các cú sốc kinh tế vĩ mô lên nợ và nghĩa vụ ngân sách.
Thứ tư, phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường cơ chế phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ để ứng phó hiệu quả với biến động kinh tế. Một khuôn khổ tài khóa đáng tin cậy giúp giảm gánh nặng cho chính sách tiền tệ trong việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
























