Ngành điện Việt Nam 2025: Động lực tăng trưởng giữa áp lực chuyển dịch
Năm 2025 được kỳ vọng là năm bản lề của ngành điện Việt Nam trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ tăng mạnh, áp lực nguồn cung kéo dài và yêu cầu chuyển đổi năng lượng ngày càng cấp thiết. Trong khi miền Bắc đứng trước nguy cơ thiếu điện cục bộ vào mùa khô, nhiều dự án trọng điểm đang được đẩy nhanh để bổ sung nguồn phát mới. Đồng thời, xu hướng ưu tiên năng lượng sạch và cơ chế thị trường cạnh tranh đang dần hình thành, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đầu ngành mở rộng thị phần.
Cơ hội phục hồi và bứt phá
Theo Bộ Công Thương, tổng sản lượng điện tiêu thụ trong năm 2025 dự kiến đạt từ 342 đến 354 tỷ kWh, tăng 10,5–14,3% so với năm 2024, nhằm đáp ứng mục tiêu tăng trưởng GDP tối thiểu 8%. Tuy nhiên, nguồn cung điện chỉ tăng khoảng 7,8%, đạt công suất lắp đặt chỉ khoảng 94,2 GW. Điều này khiến hệ thống điện, đặc biệt ở miền Bắc, đứng trước áp lực lớn, khi công suất khả dụng chỉ nhỉnh hơn phụ tải đỉnh khoảng 1 GW, tương đương tỷ lệ dự phòng ở mức rất thấp (3–4%).

Trong bức tranh cơ cấu nguồn, nhiệt điện than tiếp tục là nguồn phát chủ lực, chiếm 56,5% sản lượng trong quý I/2025, tăng 2% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, thủy điện mới là điểm sáng đáng chú ý khi sản lượng đạt 13,8 tỷ kWh, tăng tới 30% nhờ điều kiện thủy văn thuận lợi. Dự báo từ NOAA cho thấy khả năng cao La Niña (hiện tượng làm lạnh bất thường vùng biển xích đạo Thái Bình Dương, gây mưa nhiều ở Việt Nam) sẽ trở lại trong nửa sau năm 2025, giúp cải thiện lưu lượng nước về hồ và hỗ trợ huy động thủy điện với chi phí thấp hơn. Điều này không chỉ cải thiện biên lợi nhuận mà còn giúp các doanh nghiệp như Vĩnh Sơn – Sông Hinh (VSH), Thủy điện Sông Ba Hạ (SBH), và Thủy điện Miền Trung (CHP) ghi nhận lợi nhuận tăng đột biến trong quý đầu năm.
So sánh giữa các doanh nghiệp, VSH dẫn đầu với lợi nhuận ròng quý I/2025 đạt 269 tỷ đồng, tăng gấp 152 lần cùng kỳ. Các đơn vị khác như BSA, GSM, DNH, CHP đều ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận từ 3 đến 20 lần. Ngược lại, một số thủy điện như HJS và BHA vẫn chịu ảnh hưởng bởi thời tiết khô hạn hoặc giá bán tạm thời, dẫn đến lợi nhuận sụt giảm hoặc thua lỗ.
Trái ngược với sự khởi sắc của thủy điện, nhóm nhiệt điện khí tiếp tục đối mặt khó khăn khi sản lượng quý I/2025 chỉ đạt 4,6 tỷ kWh, giảm 24% cùng kỳ. Nguyên nhân chính đến từ giá khí đầu vào tăng và nguồn cung trong nước suy giảm. Dù vậy, một số doanh nghiệp đã cho thấy tín hiệu phục hồi: NT2 từ lỗ 158 tỷ đồng quý 1/2024 đã đảo chiều thành lãi 37 tỷ đồng; PGV cũng chuyển từ lỗ 655 tỷ lên lãi 96 tỷ đồng. POW nổi bật với lợi nhuận ròng 445 tỷ đồng, tăng 60% so với cùng kỳ, nhờ kiểm soát giá vốn và thu nhập tài chính tăng mạnh.
Trong khi đó, năng lượng tái tạo đang dần khẳng định vai trò chiến lược. GEG ghi nhận lợi nhuận ròng quý I/2025 đạt 378 tỷ đồng, gấp 4,2 lần cùng kỳ, nhờ ký thành công phụ lục PPA với mức giá bán điện gần sát trần. Các doanh nghiệp như PC1 và HDG cũng ghi nhận kết quả tích cực từ điện gió, điện mặt trời, dù bị ảnh hưởng một phần bởi thị trường bất động sản và biến động tỷ giá.
Triển vọng cổ phiếu ngành điện: Phân hóa và cơ hội đầu tư
Không chỉ lợi nhuận khởi sắc, giá cổ phiếu ngành điện trong tháng 5 cũng có nhiều diễn biến đáng chú ý. Thống kê cho thấy, tính từ đầu năm tới nay ngành điện đã tăng 6,26% trong khi VN-Index tăng 5,93%. Trong đó, VMK là cổ phiếu tăng mạnh nhất với mức tăng 55.33%. DNH (+46,07%), GEG (+31,25%).

Ở chiều ngược lại, DTE giảm sâu nhất tới 26% theo sau đó là HIO (-20,21%), HJS (-13,33%), HPD (-12,44%). Diễn biến này phản ánh sự phân hóa rõ nét về kỳ vọng của thị trường đối với từng doanh nghiệp trong ngành điện – nơi những cổ phiếu có câu chuyện tăng trưởng rõ ràng thu hút dòng tiền mạnh mẽ, trong khi các mã kém hấp dẫn chịu áp lực điều chỉnh.
Một điểm đáng lưu ý là rủi ro nhập khẩu nguyên liệu đầu vào. Năm 2024, Việt Nam nhập khẩu tới 64 triệu tấn than, tăng 24% so với cùng kỳ, với tổng giá trị khoảng 8 tỷ USD. Giá than tuy giảm 15% về mức trung bình 120 USD/tấn, nhưng sản lượng nhập khẩu tiếp tục tăng trong năm 2025 để đảm bảo đủ vận hành và dự trữ 30 triệu tấn trong mùa cao điểm. Tương tự, giá khí LNG nhập khẩu tại châu Á trong năm 2024 dao động quanh mức 11,7 USD/MMBTU. Khi các nhà máy LNG mới như Nhơn Trạch 3 và 4 chính thức hoạt động, rủi ro phụ thuộc vào nguồn khí ngoại sẽ gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu còn nhiều bất ổn.