Khi doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam tìm chỗ đứng trong chuỗi giá trị toàn cầu
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) Việt Nam đang đứng trước cơ hội bứt phá khi vùng đồng bằng sông Hồng ngày càng khẳng định vai trò đầu tàu kinh tế. Tuy nhiên, khoảng cách tăng trưởng giữa các địa phương cho thấy sự thiếu vắng một chiến lược liên kết vùng và chuỗi giá trị bài bản.
Đồng bằng sông Hồng từ lâu được xem là động lực tăng trưởng của miền Bắc và cả nước, với GRDP, thu ngân sách hay kim ngạch xuất khẩu đều ở mức ấn tượng. Thế nhưng, sự khác biệt về tốc độ phát triển giữa các địa phương trong vùng lại đặt ra nhiều câu hỏi. Có nơi duy trì mức tăng trưởng hai con số, song nhiều địa phương vẫn chật vật ở ngưỡng thấp.
Theo ông Trần Văn Minh - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hội Doanh nghiệp trẻ Hà Nội, nguyên nhân sâu xa nằm ở sự thiếu vắng một chiến lược liên kết vùng và chuỗi giá trị bài bản, điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) nâng cao sức cạnh tranh.

Nhìn vào hạ tầng, đồng bằng sông Hồng có lợi thế lớn với hệ thống cảng biển, sân bay quốc tế, cao tốc và mạng lưới khu công nghiệp dày đặc. Dẫu vậy, các địa phương vẫn phát triển theo kiểu “mạnh ai nấy làm”, dẫn tới trùng lặp ngành nghề, thiếu chuyên môn hóa, thậm chí cạnh tranh không lành mạnh. Hệ quả là tài nguyên bị lãng phí, còn SME khó chen chân vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một con số đáng suy ngẫm là tỷ lệ nội địa hóa trong chuỗi cung ứng FDI mới chỉ dừng ở mức 15,7%. Đây không hẳn vì doanh nghiệp Việt thiếu năng lực, bởi nhiều đơn vị đã đủ khả năng sản xuất linh kiện cơ khí chính xác, lắp ráp cụm điện tử phức tạp hay xây dựng phòng lab cho các tập đoàn công nghệ. Vấn đề là họ thiếu cơ chế ràng buộc trách nhiệm từ phía doanh nghiệp FDI và sự hỗ trợ thiết thực từ chính sách.
Để khắc phục, cần đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, phải xác lập cơ chế phân vùng chức năng rõ ràng, để mỗi địa phương tập trung vào ngành chủ lực dựa trên lợi thế sẵn có, tránh dàn trải. Ví dụ, Bắc Ninh và Hải Phòng có thể hướng mạnh về điện tử - vi mạch, trong khi Hưng Yên, Quảng Ninh đẩy mạnh cơ khí chính xác và logistics. Khi đó, các địa phương không cạnh tranh lẫn nhau mà bổ trợ để hình thành chuỗi giá trị hoàn chỉnh.
Song song với đó, hạ tầng giao thông liên vùng phải được triển khai quyết liệt. Những dự án như đường sắt kết nối cảng biển - sân bay, đường vành đai 4, 5 hay tuyến ven biển chỉ khi hoàn thành mới giúp chuỗi cung ứng vận hành thông suốt và giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp.
Quan trọng hơn cả là nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Giải pháp có thể đến từ việc áp dụng công cụ thuế buộc doanh nghiệp FDI đạt tối thiểu 30% nội địa hóa sau 5 năm hoạt động nếu muốn gia hạn ưu đãi, đồng thời đánh thuế xuất khẩu với sản phẩm có tỷ lệ nội địa hóa thấp. Với doanh nghiệp trong nước, cần tín dụng ưu đãi, cơ chế bảo lãnh vay vốn để họ mạnh dạn đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, việc xây dựng nền tảng số kết nối chuỗi cung ứng được xem là hướng đi tất yếu. Một hệ thống mở, minh bạch, ứng dụng AI sẽ giúp FDI tìm được đối tác nội địa phù hợp, đồng thời giúp SME tiếp cận đơn hàng lớn mà trước đây khó có cơ hội.
Thực tiễn tại Hội Doanh nghiệp trẻ Hà Nội cho thấy mô hình liên kết theo ngành và địa bàn đang phát huy hiệu quả. Các liên minh như Liên minh Tổng thầu Xây dựng hay Liên minh Cung ứng FDI không chỉ nâng cao năng lực hội viên mà còn tạo sức mạnh tập thể, giúp SME đủ tự tin tiếp cận dự án lớn và các nhà thầu quốc tế.
Thành công của Hải Phòng - địa phương đi đầu về tăng trưởng nhờ hạ tầng đồng bộ và chính sách thu hút FDI hiệu quả là minh chứng rõ ràng. Nhưng để cả vùng phát triển bền vững, cần một chiến lược liên kết vùng mạnh mẽ, sự chuyên môn hóa sâu và quyết tâm chính trị từ các cấp lãnh đạo.
Cũng theo ông Minh, SMEs Việt Nam không thiếu tiềm năng, họ chỉ thiếu sự kết nối và cơ hội. Khi các mắt xích trong chuỗi giá trị gắn kết chặt chẽ, khi mỗi địa phương phát huy thế mạnh riêng và bổ trợ cho nhau, đồng bằng sông Hồng sẽ không chỉ là trung tâm kinh tế miền Bắc mà còn trở thành hình mẫu phát triển bền vững cho cả nước.