IMF: Châu Á vượt qua cú sốc thuế quan và bất định, vẫn là động lực tăng trưởng lớn nhất toàn cầu
Tăng trưởng kinh tế châu Á năm tới dự kiến sẽ duy trì tốt hơn ước tính trước đây bất chấp nhu cầu bên ngoài yếu hơn, thuế quan tăng và bất ổn chính sách dai dẳng.
Theo dự báo mới nhất của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tăng trưởng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương có thể sẽ chậm lại từ 4,5% năm nay xuống còn 4,1% trong năm tới. Lạm phát có thể sẽ duy trì ở mức vừa phải.

Tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc cũng được dự báo chậm lại, từ 4,8% trong năm nay xuống còn 4,2% vào năm tới, trong khi Nhật Bản giảm tốc từ 1,1% xuống còn 0,6%. Ấn Độ vẫn sẽ tăng trưởng với tốc độ mạnh 6,6% trong năm nay, mức cao nhất trong số các nền kinh tế mới nổi lớn, nhưng sẽ chậm lại còn 6,2% vào năm tới. Tăng trưởng của Hàn Quốc sẽ tăng tốc từ 0,9% trong năm nay lên 1,8%. Các nền kinh tế thuộc khu vực ASEAN sẽ tăng trưởng 4,3% trong năm thứ hai liên tiếp.
Mặc dù châu Á là trung tâm của việc thiết lập lại chính sách thương mại toàn cầu, nhưng khu vực này sẽ vẫn là động lực tăng trưởng lớn nhất toàn cầu, đóng góp khoảng 60% trong năm nay và năm tới. Cú sốc từ căng thẳng thương mại đã được giảm bớt nhờ việc xuất khẩu tăng mạnh trước khi áp thuế mới, đầu tư mạnh hơn dự kiến vào trí tuệ nhân tạo, việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng đang diễn ra trong khu vực và nới lỏng chính sách ở một số quốc gia.

Tuy nhiên, triển vọng này có nhiều rủi ro, bao gồm việc tăng thuế quan trở lại và nhiều hạn chế hơn về quy tắc xuất xứ để tránh việc trung chuyển, gián đoạn chuỗi cung ứng và điều kiện tài chính toàn cầu thắt chặt hơn.
Thương mại vẫn là một phần quan trọng của câu chuyện phục hồi. Tháng 4/2025, Mỹ đã tăng thuế nhập khẩu lên mức cao nhất trong nhiều thập kỷ và các mức thuế này vẫn ở mức cao ngay cả sau nhiều lần tạm dừng, thỏa thuận và tái áp dụng. Các nhà xuất khẩu đã đẩy nhanh xuất các lô hàng trước thời điểm hiệu lực của mức thuế mới, góp phần vào sự gia tăng đột biến trong quý đầu tiên và đã hạ nhiệt trong 3 tháng tiếp theo.
Không chỉ là sự thay đổi chính sách thương mại và thuế quan mà còn là những vấn đề khác nữa. Rút kinh nghiệm từ lần thay đổi các mức thuế quan năm 2018, sản xuất và nguồn cung ứng đang chuyển dịch trong khu vực, với tỷ trọng hàng hóa trung gian lớn hơn chảy đến và đi qua Đông Nam Á và các trung tâm khác. Song song với sự thúc đẩy thương mại của khu vực là một chu kỳ mạnh mẽ do AI dẫn dắt, đã thúc đẩy xuất khẩu công nghệ tiên tiến từ các nền kinh tế như Hàn Quốc và Nhật Bản, làm sâu sắc thêm thương mại nội khối châu Á.

Những động lực này được củng cố bởi việc nới lỏng tiền tệ ở nhiều nền kinh tế và hỗ trợ tài khóa có mục tiêu ở một số nước, đáng chú ý là Trung Quốc, Hàn Quốc, Indonesia và Việt Nam. Điều này đã giúp hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu cú sốc cầu bên ngoài. Điều kiện tài chính cũng được cải thiện trên khắp châu Á, phản ánh sự mất giá của đồng đô la, biên độ chênh lệch tín dụng thu hẹp đi, định giá thị trường chứng khoán tăng cao và, ở các nền kinh tế mới nổi, lợi suất trái phiếu chính phủ thấp hơn.
Ngoài khả năng phục hồi ngắn hạn, sự suy yếu của các động lực tăng trưởng trong lịch sử đang làm trầm trọng thêm tác động của môi trường thương mại bất ổn. Già hóa dân số đang làm giảm lợi tức từ nhân khẩu học ở một số nền kinh tế lớn. Tăng trưởng năng suất đang chậm lại do đầu tư không phải lúc nào cũng đến được với các doanh nghiệp năng động nhất. Ngoài ra, với những tổn thương hậu đại dịch COVID-19 vẫn đang đè nặng lên nhu cầu nội địa, đặc biệt là ở các nước châu Á mới nổi, sự mất cân bằng đối ngoại đã gia tăng. Hơn nữa, tình trạng bất ổn gần đây cho thấy tình trạng thiếu việc làm và các cơ hội khác đang làm gia tăng căng thẳng xã hội, đặc biệt là ở những nơi các thể chế yếu hơn và tham nhũng còn lan rộng.
Tái cân bằng tăng trưởng
Nhiệm vụ của các nhà hoạch định chính sách là chuyển đổi khả năng phục hồi hiện tại thành tăng trưởng mạnh mẽ, bền vững và toàn diện, khai thác các động lực mới để hiện thực hóa tiềm năng kinh tế tốt hơn.

Trong những tháng tới, các chính sách nên tập trung vào việc hấp thụ các cú sốc gần đây và giảm thiểu bất ổn chính sách. Với lạm phát thấp hơn mục tiêu ở nhiều nền kinh tế, việc nới lỏng tiền tệ có chừng mực vẫn là phù hợp. Linh hoạt tỷ giá hối đoái sẽ giúp hấp thụ các cú sốc, với sự can thiệp dành riêng cho các điều kiện bất ổn, phù hợp với Khung chính sách tích hợp của IMF. Các biện pháp tài khóa tạm thời, có mục tiêu có thể bảo vệ những người dễ bị tổn thương nhất và hỗ trợ các doanh nghiệp khả thi. Ngoài ra, các chính sách cải cách theo chiều ngang, bao gồm việc tinh giản các quy định một cách đồng bộ và cải thiện môi trường kinh doanh, sẽ rất cần thiết để giải phóng vai trò của khu vực tư nhân.
Trong những năm tới, các chính sách nên ưu tiên đảm bảo tăng trưởng bền vững và mở rộng tỷ trọng tiêu dùng tư nhân trong nền kinh tế. Việc tái cân bằng thành công có thể đạt được bằng cách củng cố mạng lưới an sinh xã hội để người dân không cảm thấy bắt buộc phải tiết kiệm theo cách để phòng ngừa. Việc thu hẹp quy mô các chính sách công nghiệp cũng rất quan trọng. Và tại Trung Quốc, nơi thị trường bất động sản vẫn còn căng thẳng, việc cải thiện bảng cân đối kế toán và hoàn thiện các căn nhà đã bán trước đó có thể giúp khôi phục niềm tin vào thị trường nhà ở và cuối cùng là thúc đẩy tiêu dùng tư nhân.
Trên toàn khu vực, việc tái cân bằng cũng đòi hỏi các chính phủ phải điều chỉnh lại tình hình tài chính để bảo vệ trước các cú sốc và đáp ứng các nhu cầu quan trọng mà không làm tăng chi phí vay của khu vực tư nhân.
Vốn phải được sử dụng hiệu quả nhất. Phân tích của IMF cho thấy các rào cản pháp lý và tỷ lệ vay nợ cao đã ảnh hưởng đến đầu tư và năng suất ở một số khu vực trong khu vực. Các cải cách nhằm mở rộng tài chính thị trường, làm sâu sắc thêm thị trường cổ phiếu, trái phiếu và giúp người vay tái cấu trúc nợ sẽ giúp phân bổ vốn tốt hơn và giúp các doanh nghiệp có khả năng phát triển.
Mặc dù các nền kinh tế châu Á tương đối mở cửa, nhưng điều đó không đồng đều. Ví dụ, các ngành dịch vụ ở Nam Á tương đối khép kín. Phân tích của IMF cho thấy hội nhập khu vực sâu rộng hơn sẽ làm tăng cạnh tranh và năng suất, cắt giảm chi phí và đa dạng hóa thị trường. Việc giảm bớt các rào cản phi thuế quan, mở rộng các hiệp định thương mại để phản ánh vai trò ngày càng tăng của dịch vụ và thương mại kỹ thuật số, và nới lỏng các hạn chế đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài sẽ thu hút đầu tư và bổ sung cho quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng đang diễn ra.
Tóm lại, khả năng chống chịu của khu vực vẫn bền vững, nhưng những trở ngại ngày càng gia tăng đang gây sức ép lên động lực tăng trưởng, vốn đã bị thách thức bởi việc thiết lập lại chính sách thương mại. Các quốc gia nên tái cân bằng theo hướng tập trung vào nhu cầu nội địa, củng cố khuôn khổ tài khóa trung hạn và tăng cường hội nhập thương mại và tài chính khu vực để duy trì tăng trưởng bền vững và toàn diện.