Triển vọng kinh tế ASEAN+3: Sẵn sàng bước vào thời kỳ bất ổn thương mại toàn cầu với vị thế chủ động và vững vàng
Tăng trưởng của khu vực ASEAN+3 dự kiến giảm tốc trong năm 2025 - 2026, phản ánh tác động từ thuế quan cao hơn và sự suy giảm nhu cầu toàn cầu rộng khắp. Tuy nhiên, lạm phát được dự báo sẽ duy trì ở mức thấp ổn định. Triển vọng khu vực vẫn tiềm ẩn những bất định, đặc biệt là các chính sách bảo hộ và điều kiện tài chính toàn cầu. Để đối phó, nhiều quốc gia khu vực đã sớm chủ động nới lỏng chính sách tiền tệ, tăng cường hỗ trợ tài khóa và đẩy mạnh hợp tác nội khối, nhằm nâng cao khả năng chống chịu trong dài hạn.
Duy trì ổn định trong nửa đầu năm 2025
Tăng trưởng kinh tế tại khu vực ASEAN+3 duy trì ổn định trong nửa đầu năm 2025, nhờ nhu cầu nội địa vững và xuất khẩu ròng đóng góp tích cực, theo Báo cáo cập nhật Triển vọng kinh tế khu vực (AREO) do Văn phòng Nghiên cứu Kinh tế Vĩ mô ASEAN+3 (AMRO) công bố.
Tiêu dùng cá nhân tại phần lớn các nền kinh tế ASEAN vẫn bền vững, được hỗ trợ bởi thị trường lao động thuận lợi và lạm phát hạ nhiệt. Tại các nền kinh tế thuộc nhóm Plus-3 (bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc), tiêu dùng cũng cải thiện, dù với tốc độ khiêm tốn hơn.
Trái lại, hoạt động đầu tư đã chững lại trên toàn khu vực, do bất ổn gia tăng liên quan đến các chính sách thương mại của Mỹ liên tục thay đổi.
Trung Quốc - nền kinh tế lớn nhất trong khu vực - vẫn duy trì mức tăng trưởng vững vàng trên 5% trong nửa đầu năm 2025, dù phải đối mặt với các mức thuế cao hơn từ Mỹ. Động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ nhu cầu nội địa mạnh mẽ, cùng với việc đẩy sớm đơn hàng xuất khẩu. Sự tăng trưởng của tiêu dùng nội địa phần nào phản ánh tác động từ các chính sách kinh tế vĩ mô linh hoạt, bao gồm phát hành trái phiếu siêu dài hạn để hỗ trợ đầu tư hạ tầng và cải tạo đô thị, nới lỏng tín dụng có trọng điểm. Sự phục hồi chậm chạp của lĩnh vực bất động sản được bù đắp phần nào bởi tăng trưởng mạnh mẽ trong sản xuất và đầu tư hạ tầng.
Việc đẩy sớm đơn hàng xuất khẩu tại Trung Quốc cũng góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu chung trong khu vực. Kim ngạch xuất khẩu của khu vực tăng gấp đôi trong quý II/2025 khi doanh nghiệp tăng tốc giao hàng để đón đầu các đợt tăng thuế dự kiến. Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu của Mỹ đã bắt đầu chậm lại, cho thấy khả năng tăng trưởng xuất khẩu sẽ hạ nhiệt trong thời gian tới. Tín hiệu đầu tiên là số đơn hàng mới trong các chỉ số PMI ngành chế tạo của các nước ASEAN và nhóm Plus-3 đã suy yếu trong các tháng gần đây. Dù vậy, PMI các ngành máy móc và công nghiệp vẫn khá ổn định, phản ánh sức mạnh tiềm ẩn của một số phân khúc sản xuất chủ chốt.
Một trong những động lực chính của hoạt động sản xuất - nhu cầu chất bán dẫn toàn cầu - được kỳ vọng sẽ duy trì ở mức cao nhưng tăng trưởng chậm lại. Sau khi tăng mạnh 19,7% trong năm 2024, doanh số bán dẫn toàn cầu được dự báo sẽ tăng 11,2% trong năm 2025. Tăng trưởng được hỗ trợ bởi nhu cầu bền vững cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và hạ tầng đám mây, trong khi chip nhớ vẫn giữ phong độ tốt dù đã giảm đà phần nào.
Bên cạnh đó, xuất khẩu dịch vụ cũng tăng chậm lại, chủ yếu do lượng khách du lịch quốc tế giảm. Dù lượng khách Trung Quốc đến các nước ASEAN – đặc biệt là Việt Nam – tăng mạnh từ cuối năm 2024 đến đầu năm 2025, đà tăng này đã suy yếu gần đây, góp phần làm chậm lại tăng trưởng xuất khẩu dịch vụ trong khu vực. Trong khi hoạt động du lịch tại các nền kinh tế Plus-3 vẫn đang phục hồi, nhóm ASEAN-5 (bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) ghi nhận lượng khách từ Trung Quốc và châu Âu sụt giảm.
Lạm phát tổng thể tiếp tục giảm, trong khi lạm phát cơ bản có tăng nhẹ nhưng vẫn được kiểm soát tốt tính đến tháng 5/2025. Mặc dù lạm phát tổng thể duy trì xu hướng giảm, cú sốc giá dầu tạm thời do căng thẳng giữa Iran và Israel ở Trung Đông có thể gây ra một đợt tăng giá ngắn hạn vào tháng 6. Lạm phát cơ bản vẫn ổn định, với một số nền kinh tế như Việt Nam, Thái Lan, Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc) và Indonesia ghi nhận mức tăng nhẹ kể từ cuối năm 2024. Tuy nhiên, các biến động này vẫn ở mức hạn chế và chưa cho thấy áp lực lạm phát diện rộng.
Chủ động ứng phó trước các biến động tài chính
Biến động thị trường tài chính trong khu vực ASEAN+3 gia tăng trong bối cảnh các điều chỉnh chính sách toàn cầu và căng thẳng địa chính trị leo thang. Ngày 2/4, Mỹ công bố áp thuế đáp trả đối với toàn bộ đối tác thương mại, gây ra sự sụt giảm mạnh trên các thị trường chứng khoán ASEAN+3. Thị trường tài chính đã phục hồi phần nào sau khi Mỹ thông báo hoãn áp thuế trong 90 ngày. Xung đột giữa Iran và Israel cũng làm gia tăng biến động thị trường trong thời gian ngắn. Trong khi đó, tiền tệ khu vực thể hiện sức chống chịu, tiếp tục tăng giá so với đồng USD giữa những lo ngại ngày càng tăng về sự bất định trong chính sách của Mỹ.
Các nhà hoạch định chính sách trong khu vực đã hành động sớm để giảm thiểu tác động từ cú sốc thương mại. Kể từ tháng 4, ngân hàng trung ương tại một nửa số nền kinh tế ASEAN+3 đã nới lỏng chính sách tiền tệ trong bối cảnh lạm phát giảm và lo ngại tăng trưởng chậm lại do tác động từ các mức thuế mới của Mỹ. Philippines là nước đầu tiên hạ lãi suất vào tháng 4 và cùng với Indonesia đã cắt giảm hai lần trong quý II/2025. Thái Lan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Lào và Malaysia cũng đã hạ lãi suất. Các ngân hàng trung ương còn lại duy trì lãi suất không đổi, thể hiện sự thận trọng trong bối cảnh bất định kéo dài. Ngoài ra, Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia và Thái Lan cũng đã triển khai các biện pháp tài khóa nhằm giảm thiểu tác động từ thuế quan.
Các nước trong khu vực cũng đang tăng cường hợp tác khu vực và đẩy mạnh hội nhập nội khối nhằm xây dựng khả năng chống chịu dài hạn cho khu vực.
“Trong một thế giới ngày càng bị phân mảnh, việc đẩy mạnh hội nhập khu vực là vừa cấp thiết vừa cần thiết. Bằng cách tăng cường hợp tác nội khối, đồng thời giữ vững sự cởi mở với thế giới và kiên định với chủ nghĩa đa phương dựa trên luật lệ, ASEAN+3 có thể nâng cao khả năng chống chịu trước các cú sốc bên ngoài và mở ra những cơ hội tăng trưởng mới”, ông Dong He, Chuyên gia Kinh tế trưởng của AMRO – nhận định.
Triển vọng và thách thức
Theo dự báo của AMRO, khu vực ASEAN+3 sẽ tăng trưởng chậm lại còn 3,8% trong năm 2025 và 3,6% năm 2026. Việc điều chỉnh giảm so với dự báo trước đó phản ánh tác động từ các mức thuế cao hơn của Mỹ bắt đầu có hiệu lực từ ngày 1/8. Các mức thuế này được chuyên gia AMRO dự báo sẽ làm giảm nhu cầu từ Mỹ, gia tăng bất ổn đầu tư và làm suy yếu niềm tin tiêu dùng. Với phạm vi áp thuế rộng, tăng trưởng toàn cầu bị chậm lại có thể càng tạo thêm áp lực lên triển vọng khu vực. Tác động từ các mức thuế dự kiến sẽ rõ ràng hơn trong năm 2026, đặc biệt đối với các nền kinh tế trong khu vực vừa chịu thuế cao hơn vừa phụ thuộc nhiều vào nhu cầu bên ngoài. Tuy nhiên, nhu cầu nội địa tiếp tục vững vàng, xuất khẩu điện tử, du lịch duy trì ổn định được kỳ vọng sẽ là các yếu tố tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng khu vực.
Trong khi đó, lạm phát toàn khu vực được dự báo sẽ duy trì ở mức thấp và ổn định quanh 1,0% trong cả năm 2025 và 2026. Dự báo này phản ánh giá hàng hóa ổn định, bao gồm việc giá dầu trở lại mức bình thường sau biến động tạm thời do căng thẳng Iran - Israel. Giá lương thực hạ nhiệt và tăng trưởng toàn cầu yếu cũng góp phần giảm áp lực lạm phát. Bên cạnh đó, nhu cầu tiêu dùng ở mức thấp và việc Trung Quốc tiếp tục tái cơ cấu công suất sản xuất cũng được kỳ vọng sẽ hạn chế đà tăng lạm phát trong khu vực.
Mặt khác, mức độ bất định từ bên ngoài vẫn ở mức cao, trong đó các thay đổi chính sách của Mỹ là rủi ro nổi bật nhất. Là đối tác thương mại quan trọng của khu vực, các thay đổi chính sách đột ngột và khó đoán từ Mỹ dự kiến sẽ có tác động lớn trong ngắn hạn và kéo dài trong trung hạn. Các cuộc đàm phán thuế không đồng đều và những cân nhắc song phương càng làm tăng thêm bất định, trong khi căng thẳng địa chính trị leo thang tạo thêm tầng rủi ro.
Vượt ra ngoài các rủi ro ngắn hạn, khu vực ASEAN+3 vẫn phải đối mặt với các thách thức mang tính cơ cấu. Trong bối cảnh các biện pháp bảo hộ gia tăng, sự phân mảnh địa kinh tế ngày càng nhanh và căng thẳng địa chính trị leo thang có thể cản trở triển vọng tăng trưởng dài hạn, đặc biệt đối với các nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại.
Thêm vào đó, tình trạng già hóa dân số nhanh chóng đặt ra những thách thức lớn về kinh tế và xã hội. Đồng thời, nếu không hành động quyết liệt nhằm giảm thiểu rủi ro biến đổi khí hậu, khu vực sẽ phải đối mặt với tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng, kéo theo hệ quả kinh tế nghiêm trọng, báo cáo của AMRO lưu ý.
Tác động từ chính sách thuế quan của Mỹ đối với khu vực ASEAN+3
Từ tháng 1/2025, Mỹ đã tiến hành nhiều vòng tăng thuế và điều chỉnh điều khoản thương mại với các nền kinh tế ASEAN+3. Ngoài các mức thuế phổ quát, Mỹ cũng đã áp thuế lên các mặt hàng chiến lược. Thuế 50% với đồng vừa công bố gần đây không gây rủi ro lớn cho ASEAN+3 vì mặt hàng này chỉ chiếm chưa đến 1% tổng xuất khẩu sang Mỹ. Tuy nhiên, mức thuế 50% đối với thép và nhôm (áp dụng từ ngày 3/6) đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều nền kinh tế trong khu vực, đặc biệt là Brunei, Trung Quốc và Hàn Quốc. Tương tự, thuế ô tô gây tác động đáng kể đến các quốc gia xuất khẩu xe như Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan.
Dù các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như điện tử và dược phẩm hiện vẫn được miễn trừ, Tổng thống Mỹ đã gợi ý khả năng áp thuế với các mặt hàng này trong tương lai. Nếu các loại thuế có mục tiêu được mở rộng bao phủ toàn bộ các sản phẩm chủ chốt – vốn chiếm hơn 40% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ của khu vực – thì tác động kinh tế sẽ rất đáng kể.
“Các điều khoản của các thỏa thuận mới hoặc đang hình thành vẫn còn mơ hồ. Ví dụ, hàng hóa trung chuyển qua Việt Nam sẽ bị đánh thuế trừng phạt 40%, nhưng định nghĩa “trung chuyển” vẫn chưa rõ. Nếu định nghĩa này được áp dụng quá chặt, sẽ gây gián đoạn nghiêm trọng tới các chuỗi giá trị toàn cầu đã hình thành từ lâu”, ông Yuhong Wu – chuyên gia của AMRO nhấn mạnh.
Tính chất nhanh chóng và khó đoán của các diễn biến này dấy lên kỳ vọng sẽ tạo ra tác động đáng kể tới thị trường tài chính, hoạt động xuất khẩu và nền kinh tế thực của khu vực. Trong bối cảnh bất định này, các nền kinh tế ASEAN+3 cần tiếp tục đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và đẩy mạnh hội nhập khu vực nhằm giảm phụ thuộc vào kinh tế Mỹ. Trong hệ thống thương mại toàn cầu ngày càng bị định hình bởi các lực lượng chia rẽ, các nước cần giữ vững cam kết với hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ, cởi mở và minh bạch – với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là hạt nhân.